🔍 Search: HẠNG THẤP
🌟 HẠNG THẤP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
뒷자리
Danh từ
-
1
뒤쪽에 있는 자리.
1 GHẾ SAU, CHỖ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau. -
2
경쟁이나 학습에서 남에게 뒤떨어진 위치.
2 HẠNG DƯỚI, HẠNG THẤP: Vị trí ở sau người khác trong cạnh tranh hoặc học tập. -
3
어떤 일을 한 뒤에 남은 흔적.
3 HẬU CÔNG VIỆC, TÀN DƯ CỦA CÔNG VIỆC: Vết tích còn lại sau khi làm việc nào đó.
-
1
뒤쪽에 있는 자리.